Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán ⇒ phiên âm
Phiên âm ⇒ chữ Hán
Phồn thể ⇒ giản thể
Giản thể ⇒ phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Góp ý
文
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm
舏
Tổng nét: 8
Bộ:
thiệt 舌
(+2 nét)
Hình thái: ⿰
舌
丩
Nét bút:
ノ一丨丨フ一フ丨
Thương Hiệt: HRVL (竹口女中)
Unicode:
U+820F
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Nhật (onyomi):
キュウ (kyū)
,
ク (ku)
Âm Nhật (kunyomi):
なめとる (nametoru)
Tự hình
1