Có 1 kết quả:
hạm
Tổng nét: 10
Bộ: chu 舟 (+4 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰舟见
Nét bút: ノノフ丶一丶丨フノフ
Thương Hiệt: HYBHU (竹卜月竹山)
Unicode: U+8230
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: trung bình
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất cao
Âm đọc khác
Tự hình 2
Dị thể 1
giản thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
chiến hạm