Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán ⇒ phiên âm
Phiên âm ⇒ chữ Hán
Phồn thể ⇒ giản thể
Giản thể ⇒ phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Góp ý
文
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách:
tra theo âm Hán Việt
tham khảo các chữ dị thể ở dưới
芐
Âm Nôm:
lư
Tổng nét: 6
Bộ:
thảo 艸
(+3 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿱
艹
下
Nét bút:
一丨丨一丨丶
Thương Hiệt: TMY (廿一卜)
Unicode:
U+8290
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt:
hạ
Âm Hàn:
호
Âm Quảng Đông:
haa6
,
wu6
Tự hình
2
Dị thể
1
芦
Không hiện chữ?