Có 6 kết quả:chiêm • chiếm • chôm • nhem • rơm • thiêm phồn & giản thể Từ điển Trần Văn Kiệm chiêm bố (chiếu hoặc vải bạt thô và dày) phồn & giản thể Từ điển Hồ Lê chiếm đoạt, chiếm cứ phồn & giản thể Từ điển Viện Hán Nôm chôm chôm (cây ăn quả) phồn & giản thể Từ điển Hồ Lê nhem nhuốc phồn & giản thể Từ điển Hồ Lê rơm rạ phồn & giản thể Từ điển Trần Văn Kiệm thiêm (che bằng chiếu) |
|