Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán ⇒ phiên âm
Phiên âm ⇒ chữ Hán
Phồn thể ⇒ giản thể
Giản thể ⇒ phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Góp ý
文
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Có 1 kết quả:
lung
茏
Âm Nôm:
lung
Tổng nét: 8
Bộ:
thảo 艸
(+5 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿱
艹
龙
Nét bút:
一丨丨一ノフノ丶
Thương Hiệt: TIKP (廿戈大心)
Unicode:
U+830F
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: trung bình
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt:
long
,
lung
Âm Pinyin:
lōng
,
lóng
Âm Quảng Đông:
lung4
Tự hình
2
Dị thể
1
蘢
Không hiện chữ?
1
/1
lung
giản thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
cỏ lung