Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán ⇒ phiên âm
Phiên âm ⇒ chữ Hán
Phồn thể ⇒ giản thể
Giản thể ⇒ phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Góp ý
文
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách:
tra theo âm Pinyin
tham khảo các chữ dị thể ở dưới
茠
Âm Nôm:
hầu
,
hươu
,
hưu
Tổng nét: 9
Bộ:
thảo 艸
(+6 nét)
Hình thái:
⿱
艹
休
Nét bút:
一丨丨ノ丨一丨ノ丶
Thương Hiệt: TOD (廿人木)
Unicode:
U+8320
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Pinyin:
xiū
Âm Quảng Đông:
hou1
,
jau1
Tự hình
1
Dị thể
2
休
薅
Không hiện chữ?