Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán ⇒ phiên âm
Phiên âm ⇒ chữ Hán
Phồn thể ⇒ giản thể
Giản thể ⇒ phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Góp ý
文
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Có 1 kết quả:
tì
茨
Âm Nôm:
tì
Unicode:
U+8328
Tổng nét: 9
Bộ:
thảo 艸
(+6 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿱
艹
次
Nét bút:
一丨丨丶一ノフノ丶
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: trung bình
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: cao
Tự hình
2
1
/1
tì
phồn & giản thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
tì (dây leo có gai)