Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán ⇒ phiên âm
Phiên âm ⇒ chữ Hán
Phồn thể ⇒ giản thể
Giản thể ⇒ phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Góp ý
文
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm
茽
Tổng nét: 9
Bộ:
thảo 艸
(+6 nét)
Hình thái: ⿱
艹
仲
Nét bút:
一丨丨ノ丨丨フ一丨
Thương Hiệt: TOL (廿人中)
Unicode:
U+833D
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Nhật (onyomi):
チュウ (chū)
,
ジユ (jiyu)
Âm Nhật (kunyomi):
むら.がる (mura.garu)
Âm Quảng Đông:
zung6
Tự hình
1