Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán ⇒ phiên âm
Phiên âm ⇒ chữ Hán
Phồn thể ⇒ giản thể
Giản thể ⇒ phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Góp ý
文
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Có 1 kết quả:
nhẫm
荏
Âm Nôm:
nhẫm
Tổng nét: 9
Bộ:
thảo 艸
(+6 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿱
艹
任
Nét bút:
一丨丨ノ丨ノ一丨一
Thương Hiệt: TOHG (廿人竹土)
Unicode:
U+834F
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt:
nhẫm
Âm Pinyin:
rěn
Âm Nhật (onyomi):
ジン (jin)
,
ニン (nin)
Âm Hàn:
임
Âm Quảng Đông:
jam5
Tự hình
2
Dị thể
3
栠
茬
𦷺
Không hiện chữ?
1
/1
nhẫm
phồn & giản thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
nhẫm (yếu xìu): sắc lệ nội nhẫm (bên ngoài làm dữ, bên trong run)