Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán ⇒ phiên âm
Phiên âm ⇒ chữ Hán
Phồn thể ⇒ giản thể
Giản thể ⇒ phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Góp ý
文
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách:
tra theo âm Hán Việt
tra theo âm Pinyin
tham khảo các chữ dị thể ở dưới
荪
Tổng nét: 9
Bộ:
thảo 艸
(+6 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿱
艹
孙
Nét bút:
一丨丨フ丨一丨ノ丶
Thương Hiệt: XTNDF (重廿弓木火)
Unicode:
U+836A
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: trung bình
Âm đọc khác
Âm Hán Việt:
tôn
Âm Pinyin:
sūn
Âm Quảng Đông:
syun1
Tự hình
2
Dị thể
5
䕖
蓀
𦳪
𦺈
𦽙
Không hiện chữ?