Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán ⇒ phiên âm
Phiên âm ⇒ chữ Hán
Phồn thể ⇒ giản thể
Giản thể ⇒ phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Góp ý
文
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Có 2 kết quả:
sa
•
toa
莎
Âm Nôm:
sa
,
toa
Unicode:
U+838E
Tổng nét: 10
Bộ:
thảo 艸
(+7 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿱
艹
沙
Nét bút:
一丨丨丶丶一丨ノ丶ノ
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: cao
Tự hình
2
Dị thể
5
艸
𢘿
𦹈
𪌮
𪍬
Không hiện chữ?
1
/2
sa
phồn & giản thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
cây cần sa
toa
phồn & giản thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
toa (cỏ)