Có 4 kết quả:sân • sần • sằn • sẳn phồn & giản thể Từ điển Trần Văn Kiệm sân sân (đông đúc) phồn & giản thể Từ điển Trần Văn Kiệm (Chưa có giải nghĩa) phồn & giản thể Từ điển Trần Văn Kiệm đất sằn phồn & giản thể Từ điển Viện Hán Nôm sằn sặt, đất sằn |
|