Có 1 kết quả:
đồ
Âm Nôm: đồ
Tổng nét: 10
Bộ: thảo 艸 (+7 nét)
Hình thái: ⿱艹兎
Nét bút: 一丨丨ノ丨フ一ノフ丶
Thương Hiệt: XTHAI (重廿竹日戈)
Unicode: U+83B5
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tổng nét: 10
Bộ: thảo 艸 (+7 nét)
Hình thái: ⿱艹兎
Nét bút: 一丨丨ノ丨フ一ノフ丶
Thương Hiệt: XTHAI (重廿竹日戈)
Unicode: U+83B5
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Tự hình 1
Dị thể 1
phồn thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
ư đồ (tên gọi con cọp)