Có 1 kết quả:cúc Unicode: U+83CA Tổng nét: 11 Bộ: thảo 艸 (+8 nét) Lục thư: hình thanh Hình thái: ⿱艹匊 Nét bút: 一丨丨ノフ丶ノ一丨ノ丶 Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: cao Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: cao Tự hình 2 Dị thể 4 phồn & giản thể Từ điển Viện Hán Nôm hoa cúc; cúc áo |
|