Có 8 kết quả:dỏng • rỗng • xổng • đúng • đũng • đỏng • đổng • đủng Unicode: U+8463 Tổng nét: 12 Bộ: thảo 艸 (+9 nét) Lục thư: hình thanh Hình thái: ⿱艹重 Nét bút: 一丨丨ノ一丨フ一一丨一一 Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất cao Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: cao Tự hình 3 Dị thể 3 phồn & giản thể Từ điển Trần Văn Kiệm dong dỏng phồn & giản thể Từ điển Trần Văn Kiệm nhà rỗng, rỗng tuếch phồn & giản thể Từ điển Hồ Lê chim xổng lồng phồn & giản thể Từ điển Hồ Lê đúng đắn, đúng mực; nghiệm túc phồn & giản thể Từ điển Hồ Lê đũng quần phồn & giản thể Từ điển Hồ Lê đỏng đảnh phồn & giản thể Từ điển Viện Hán Nôm nói đổng, chửi đổng phồn & giản thể Từ điển Hồ Lê đủng đỉnh |
|