Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán ⇒ phiên âm
Phiên âm ⇒ chữ Hán
Phồn thể ⇒ giản thể
Giản thể ⇒ phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Góp ý
文
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Có 2 kết quả:
siển
•
xiển
蒇
Âm Nôm:
siển
,
xiển
Tổng nét: 12
Bộ:
thảo 艸
(+9 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿱
艹
⿵
戊
贝
Nét bút:
一丨丨一ノ丨フノ丶フノ丶
Thương Hiệt: TIHO (廿戈竹人)
Unicode:
U+8487
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt:
sản
,
siển
Âm Pinyin:
chǎn
Âm Quảng Đông:
cin2
,
zin2
Tự hình
2
Dị thể
1
蕆
Không hiện chữ?
1
/2
siển
giản thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
siển (đủ, xong rồi)
xiển
giản thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
xiển xự (làm xong)