Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán ⇒ phiên âm
Phiên âm ⇒ chữ Hán
Phồn thể ⇒ giản thể
Giản thể ⇒ phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Góp ý
文
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Có 2 kết quả:
lâu
•
rau
蒌
Âm Nôm:
lâu
,
rau
Tổng nét: 12
Bộ:
thảo 艸
(+9 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
⿱
艹
娄
Nét bút:
一丨丨丶ノ一丨ノ丶フノ一
Thương Hiệt: TFDV (廿火木女)
Unicode:
U+848C
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt:
lâu
,
liễu
Âm Pinyin:
liǔ
,
lóu
Âm Quảng Đông:
lau4
Tự hình
2
Dị thể
1
蔞
Không hiện chữ?
1
/2
lâu
giản thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
lâu (cỏ lâu, mầm ăn được)
rau
giản thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
rau cỏ