Âm Nôm: đệm, điếm, nghệ, ớt Tổng nét: 14 Bộ: thảo 艸 (+11 nét) Lục thư: hình thanh & hội ý Hình thái: ⿱艹埶 Nét bút: 一丨丨一丨一ノ丶一丨一ノフ丶 Thương Hiệt: TGGI (廿土土戈) Unicode: U+84FA Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp