Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán ⇒ phiên âm
Phiên âm ⇒ chữ Hán
Phồn thể ⇒ giản thể
Giản thể ⇒ phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Góp ý
文
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Có 1 kết quả:
tát
薩
Âm Nôm:
tát
Tổng nét: 16
Bộ:
thảo 艸
(+13 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
⿱
艹
隡
Nét bút:
一丨丨フ丨丶一丶ノ一ノノ一一丨一
Thương Hiệt: TNLM (廿弓中一)
Unicode:
U+85A9
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất cao
Âm đọc khác
Âm Hán Việt:
tát
Âm Pinyin:
sà
Âm Nhật (onyomi):
サツ (satsu)
,
サチ (sachi)
Âm Hàn:
살
Âm Quảng Đông:
saat3
Tự hình
1
Dị thể
2
萨
蕯
Không hiện chữ?
1
/1
tát
phồn thể
Từ điển Viện Hán Nôm
bồ tát