Âm Nôm: ma Tổng nét: 18 Bộ: thảo 艸 (+15 nét) Hình thái: ⿱艹摩 Nét bút: 一丨丨丶一ノ一丨ノ丶一丨ノ丶ノ一一丨 Thương Hiệt: TIDQ (廿戈木手) Unicode: U+85E6 Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: ma Âm Pinyin: mó Âm Nhật (onyomi): バ (ba), マ (ma) Âm Quảng Đông: mo4