Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách:
Âm Nôm: cảo, khaoUnicode: U+85F3Tổng nét: 18 Bộ: thảo 艸 (+15 nét) Hình thái: ⿱ 蒿禾Nét bút: 一丨丨丶一丨フ一丨フ丨フ一ノ一丨ノ丶Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp Tự hình 1 Dị thể 2
|