Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán ⇒ phiên âm
Phiên âm ⇒ chữ Hán
Phồn thể ⇒ giản thể
Giản thể ⇒ phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Góp ý
文
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Có 2 kết quả:
hồng
•
vồng
虹
Âm Nôm:
hồng
,
vồng
Unicode:
U+8679
Tổng nét: 9
Bộ:
trùng 虫
(+3 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰
虫
工
Nét bút:
丨フ一丨一丶一丨一
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: cao
Tự hình
3
Dị thể
4
𧈫
𧈬
𧌫
𧍺
Không hiện chữ?
1
/2
hồng
phồn & giản thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
(Chưa có giải nghĩa)
vồng
phồn & giản thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
cầu vồng