Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán ⇒ phiên âm
Phiên âm ⇒ chữ Hán
Phồn thể ⇒ giản thể
Giản thể ⇒ phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Góp ý
文
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Có 1 kết quả:
tuy
虽
Âm Nôm:
tuy
Tổng nét: 9
Bộ:
trùng 虫
(+3 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿱
口
虫
Nét bút:
丨フ一丨フ一丨一丶
Thương Hiệt: RLMI (口中一戈)
Unicode:
U+867D
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất cao
Âm đọc khác
Âm Hán Việt:
tuy
Âm Pinyin:
suī
Âm Quảng Đông:
seoi1
Tự hình
2
Dị thể
2
雖
𧈧
Không hiện chữ?
1
/1
tuy
giản thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
tuy nhiên