Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán ⇒ phiên âm
Phiên âm ⇒ chữ Hán
Phồn thể ⇒ giản thể
Giản thể ⇒ phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Góp ý
文
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Có 1 kết quả:
nghị
蚁
Âm Nôm:
nghị
Unicode:
U+8681
Tổng nét: 9
Bộ:
trùng 虫
(+3 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰
虫
义
Nét bút:
丨フ一丨一丶丶ノ丶
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: trung bình
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: cao
Tự hình
2
Dị thể
4
螘
蟻
𧔮
𧕶
Không hiện chữ?
1
/1
nghị
giản thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
nghị (con kiến càng)