Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Nôm: đồngUnicode: U+8692Tổng nét: 10 Bộ: trùng 虫 (+4 nét) Hình thái: ⿰ 虫丹Nét bút: 丨フ一丨一丶ノフ丶一Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp Tự hình 1 Dị thể 2
|