Âm Nôm: giới, nhái Tổng nét: 10 Bộ: trùng 虫 (+4 nét) Lục thư: hình thanh Hình thái: ⿰虫介 Nét bút: 丨フ一丨一丶ノ丶ノ丨 Thương Hiệt: LIOLL (中戈人中中) Unicode: U+86A7 Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: trung bình Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: giới Âm Pinyin: jiè Âm Nhật (onyomi): カイ (kai) Âm Quảng Đông: gaai3