Có 2 kết quả:
khoa • đẩu
Tổng nét: 10
Bộ: trùng 虫 (+4 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰虫斗
Nét bút: 丨フ一丨一丶丶丶一丨
Thương Hiệt: LIYJ (中戈卜十)
Unicode: U+86AA
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: trung bình
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: trung bình
Âm đọc khác
Tự hình 2
Dị thể 5
phồn & giản thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
khoa đẩu (con nòng nọc)
phồn & giản thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
khoa đẩu (con nòng nọc)