Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán ⇒ phiên âm
Phiên âm ⇒ chữ Hán
Phồn thể ⇒ giản thể
Giản thể ⇒ phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Góp ý
文
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm
蚭
Tổng nét: 11
Bộ:
trùng 虫
(+5 nét)
Hình thái: ⿰
虫
尼
Nét bút:
丨フ一丨一丶フ一ノノフ
Thương Hiệt: LISP (中戈尸心)
Unicode:
U+86AD
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Nhật (onyomi):
ジ (ji)
,
ニ (ni)
Âm Quảng Đông:
lei4
,
nei4
Tự hình
1