Có 3 kết quả:
chấu • chẫu • điu
Âm Nôm: chấu, chẫu, điu
Tổng nét: 11
Bộ: trùng 虫 (+5 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰虫召
Nét bút: 丨フ一丨一丶フノ丨フ一
Thương Hiệt: LISHR (中戈尸竹口)
Unicode: U+86C1
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tổng nét: 11
Bộ: trùng 虫 (+5 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰虫召
Nét bút: 丨フ一丨一丶フノ丨フ一
Thương Hiệt: LISHR (中戈尸竹口)
Unicode: U+86C1
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Tự hình 1
Dị thể 1
phồn & giản thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
con châu chấu
phồn & giản thể
Từ điển Viện Hán Nôm
chẫu chàng, chẫu chuộc; ngồi chẫu mõm (chờ vô ích)
phồn & giản thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
liu điu (rắn nhỏ)