Có 1 kết quả:dăng Unicode: U+8747 Tổng nét: 14 Bộ: trùng 虫 (+8 nét) Lục thư: hội ý Hình thái: ⿰虫黾 Nét bút: 丨フ一丨一丶丨フ一丨フ一一フ Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: trung bình Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: cao Tự hình 2 Dị thể 3 giản thể Từ điển Trần Văn Kiệm dăng phách (vỉ đập ruồi) |
|