Có 1 kết quả:hà Unicode: U+8766 Tổng nét: 15 Bộ: trùng 虫 (+9 nét) Hình thái: ⿰虫叚 Nét bút: 丨フ一丨一丶フ一丨一一フ一フ丶 Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: trung bình Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: cao Tự hình 1 Dị thể 4 phồn thể Từ điển Trần Văn Kiệm hà can (tôm khô); long hà (tôm hùm) |
|