Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán ⇒ phiên âm
Phiên âm ⇒ chữ Hán
Phồn thể ⇒ giản thể
Giản thể ⇒ phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Góp ý
文
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách:
tra theo âm Hán Việt
tra theo âm Pinyin
tham khảo các chữ dị thể ở dưới
蝰
Âm Nôm:
huỷ
Tổng nét: 15
Bộ:
trùng 虫
(+9 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰
虫
奎
Nét bút:
丨フ一丨一丶一ノ丶一丨一一丨一
Thương Hiệt: LIKGG (中戈大土土)
Unicode:
U+8770
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt:
khuê
Âm Pinyin:
kuí
Âm Quảng Đông:
fui1
,
kwai1
Tự hình
2
Dị thể
1
虺
Không hiện chữ?