Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách:
Âm Nôm: tìUnicode: U+8795Tổng nét: 16 Bộ: trùng 虫 (+10 nét) Hình thái: ⿰ 虫𣬉Nét bút: 丨フ一丨一丶ノ丨フノ丶一一フノフĐộ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp Tự hình 1 Dị thể 2
|