Có 1 kết quả:
đường
Tổng nét: 17
Bộ: trùng 虫 (+11 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰虫堂
Nét bút: 丨フ一丨一丶丨丶ノ丶フ丨フ一一丨一
Thương Hiệt: LIFBG (中戈火月土)
Unicode: U+87B3
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: trung bình
Âm đọc khác
Tự hình 2
Dị thể 1
phồn & giản thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
đường lang (bọ ngựa)