Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách:
Âm Nôm: mò, môUnicode: U+87C7Tổng nét: 16 Bộ: trùng 虫 (+10 nét) Lục thư: hình thanh Hình thái: ⿱ 莫虫Nét bút: 一丨丨丨フ一一一ノ丶丨フ一丨一丶Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp Tự hình 1 Dị thể 1
|