Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán ⇒ phiên âm
Phiên âm ⇒ chữ Hán
Phồn thể ⇒ giản thể
Giản thể ⇒ phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Góp ý
文
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách:
tra theo âm Hán Việt
tra theo âm Pinyin
tham khảo các chữ dị thể ở dưới
蟕
Tổng nét: 19
Bộ:
trùng 虫
(+13 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
⿰
虫
觜
Nét bút:
丨フ一丨一丶丨一丨一ノフノフノフ一一丨
Thương Hiệt: LIYPB (中戈卜心月)
Unicode:
U+87D5
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt:
chuỷ
Âm Pinyin:
zuī
,
zuǐ
Âm Nhật (onyomi):
スイ (sui)
,
シ (shi)
Tự hình
1
Dị thể
2
𧕓
𧥕
Không hiện chữ?