Có 1 kết quả:
thiêm
Tổng nét: 19
Bộ: trùng 虫 (+13 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰虫詹
Nét bút: 丨フ一丨一丶ノフ一ノノ丶丶一一一丨フ一
Thương Hiệt: LINCR (中戈弓金口)
Unicode: U+87FE
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: trung bình
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: trung bình
Âm đọc khác
Tự hình 2
phồn & giản thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
thiềm (con cóc)