Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán ⇒ phiên âm
Phiên âm ⇒ chữ Hán
Phồn thể ⇒ giản thể
Giản thể ⇒ phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Góp ý
文
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách:
tra theo âm Hán Việt
tra theo âm Pinyin
tham khảo các chữ dị thể ở dưới
蠘
Tổng nét: 20
Bộ:
trùng 虫
(+14 nét)
Hình thái:
⿰
虫
截
Nét bút:
丨フ一丨一丶一丨一ノ丨丶一一一丨一フノ丶
Thương Hiệt: LIJIG (中戈十戈土)
Unicode:
U+8818
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt:
tiệt
Âm Pinyin:
jié
Âm Nhật (onyomi):
セツ (setsu)
,
ゼチ (zechi)
Âm Quảng Đông:
zit6
Tự hình
1
Dị thể
2
䘁
䘋
Không hiện chữ?