Có 2 kết quả:
luồng • rồng
Âm Nôm: luồng, rồng
Tổng nét: 22
Bộ: trùng 虫 (+16 nét)
Hình thái: ⿱龍虫
Nét bút: 丶一丶ノ一丨フ一一一フ一フ一一一丨フ一丨一丶
Thương Hiệt: YPLMI (卜心中一戈)
Unicode: U+882A
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tổng nét: 22
Bộ: trùng 虫 (+16 nét)
Hình thái: ⿱龍虫
Nét bút: 丶一丶ノ一丨フ一一一フ一フ一一一丨フ一丨一丶
Thương Hiệt: YPLMI (卜心中一戈)
Unicode: U+882A
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Tự hình 1
Dị thể 1
phồn thể
Từ điển Viện Hán Nôm
thuồng luồng
phồn thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
con rồng