Âm Nôm: y Tổng nét: 5 Bộ: y 衣 (+0 nét) Nét bút: 丶フ丨ノ丶 Thương Hiệt: XL (重中) Unicode: U+8864 Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: y Âm Pinyin: yī Âm Nhật (kunyomi): ころも (koromo)