Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán ⇒ phiên âm
Phiên âm ⇒ chữ Hán
Phồn thể ⇒ giản thể
Giản thể ⇒ phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Góp ý
文
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách:
tra theo âm Hán Việt
tra theo âm Pinyin
tham khảo các chữ dị thể ở dưới
袆
Tổng nét: 9
Bộ:
y 衣
(+4 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰
衤
韦
Nét bút:
丶フ丨ノ丶一一フ丨
Thương Hiệt: LQS (中手尸)
Unicode:
U+8886
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt:
huy
,
y
Âm Pinyin:
huī
,
yī
Âm Quảng Đông:
fai1
Tự hình
1
Dị thể
1
褘
Không hiện chữ?