Có 1 kết quả:thoái Unicode: U+892A Tổng nét: 14 Bộ: y 衣 (+9 nét) Lục thư: hình thanh & hội ý Hình thái: ⿰衤退 Nét bút: 丶フ丨ノ丶フ一一フノ丶丶フ丶 Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: trung bình Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: trung bình Tự hình 2 Dị thể 1 phồn & giản thể Từ điển Trần Văn Kiệm thoái (cởi đổ) |
|