Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán ⇒ phiên âm
Phiên âm ⇒ chữ Hán
Phồn thể ⇒ giản thể
Giản thể ⇒ phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Góp ý
文
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách:
tra theo âm Hán Việt
tra theo âm Pinyin
tham khảo các chữ dị thể ở dưới
褭
Âm Nôm:
nẹo
,
nếu
,
niểu
Tổng nét: 16
Bộ:
y 衣
(+10 nét)
Hình thái: ⿴
衣
馬
Nét bút:
丶一一丨一一丨フ丶丶丶丶ノフノ丶
Thương Hiệt: YSFV (卜尸火女)
Unicode:
U+892D
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt:
niểu
Âm Pinyin:
niǎo
Âm Quảng Đông:
niu5
Tự hình
2
Dị thể
5
䮍
裊
𠌵
𩦫
𬡇
Không hiện chữ?