Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán ⇒ phiên âm
Phiên âm ⇒ chữ Hán
Phồn thể ⇒ giản thể
Giản thể ⇒ phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Góp ý
文
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách:
tra theo âm Hán Việt
tra theo âm Pinyin
tham khảo các chữ dị thể ở dưới
覅
Tổng nét: 13
Bộ:
á 襾
(+7 nét)
Hình thái:
⿰
要
勿
Nét bút:
一丨フ丨丨一フノ一ノフノノ
Thương Hiệt: MVPHH (一女心竹竹)
Unicode:
U+8985
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt:
vật
,
yếu
Âm Pinyin:
fiào
Âm Quảng Đông:
fiu3
Tự hình
1
Dị thể
2
𡠍
𧟰
Không hiện chữ?