Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Tổng nét: 14
Bộ: kiến 見 (+7 nét)
Hình thái: ⿰君見
Nét bút: フ一一ノ丨フ一丨フ一一一ノフ
Thương Hiệt: XSRBU (重尸口月山)
Unicode: U+89A0
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Bộ: kiến 見 (+7 nét)
Hình thái: ⿰君見
Nét bút: フ一一ノ丨フ一丨フ一一一ノフ
Thương Hiệt: XSRBU (重尸口月山)
Unicode: U+89A0
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Tự hình 1
Dị thể 1