Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán ⇒ phiên âm
Phiên âm ⇒ chữ Hán
Phồn thể ⇒ giản thể
Giản thể ⇒ phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Góp ý
文
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Có 1 kết quả:
thương
觞
Âm Nôm:
thương
Tổng nét: 12
Bộ:
giác 角
(+5 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰
角
⿱
𠂉
𠃓
Nét bút:
ノフノフ一一丨ノ一フノノ
Thương Hiệt: NBONH (弓月人弓竹)
Unicode:
U+89DE
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: trung bình
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt:
thương
,
tràng
,
trường
Âm Pinyin:
shāng
Âm Quảng Đông:
soeng1
Tự hình
2
Dị thể
4
觴
𣝻
𤔡
𤔰
Không hiện chữ?
1
/1
thương
giản thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
thương (chén để uống rượu)