Có 1 kết quả:
ngồn
Âm Nôm: ngồn
Tổng nét: 10
Bộ: ngôn 言 (+3 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿱山言
Nét bút: 丨フ丨丶一一一丨フ一
Thương Hiệt: UYMR (山卜一口)
Unicode: U+8A14
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tổng nét: 10
Bộ: ngôn 言 (+3 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿱山言
Nét bút: 丨フ丨丶一一一丨フ一
Thương Hiệt: UYMR (山卜一口)
Unicode: U+8A14
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Tự hình 1
Dị thể 1
Từ điển Viện Hán Nôm
cao ngồn ngộn