Có 5 kết quả:
khoá • khoả • thoả • thuở • thủa
Tổng nét: 15
Bộ: ngôn 言 (+8 nét)
Lục thư: hình thanh & hội ý
Hình thái: ⿰言果
Nét bút: 丶一一一丨フ一丨フ一一一丨ノ丶
Thương Hiệt: YRWD (卜口田木)
Unicode: U+8AB2
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất cao
Âm đọc khác
Tự hình 3
Dị thể 1
phồn thể
Từ điển Viện Hán Nôm
khoá sinh; thuế khoá
phồn thể
Từ điển Hồ Lê
khuây khoả
phồn thể
Từ điển Hồ Lê
thoả thích
phồn thể
Từ điển Hồ Lê
thuở xưa
phồn thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
thủa xưa