Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán ⇒ phiên âm
Phiên âm ⇒ chữ Hán
Phồn thể ⇒ giản thể
Giản thể ⇒ phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Góp ý
文
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách:
tra theo âm Hán Việt
tra theo âm Pinyin
tham khảo các chữ dị thể ở dưới
誷
Âm Nôm:
vóng
Tổng nét: 15
Bộ:
ngôn 言
(+8 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
⿰
言
罔
Nét bút:
丶一一一丨フ一丨フ丶ノ一丶一フ
Thương Hiệt: YRBTV (卜口月廿女)
Unicode:
U+8AB7
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt:
võng
Âm Pinyin:
wǎng
Âm Nhật (onyomi):
ボウ (bō)
,
モウ (mō)
Âm Nhật (kunyomi):
しい.る (shii.ru)
Tự hình
1
Dị thể
4
罔
𧦘
𧧜
𫍬
Không hiện chữ?