Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán ⇒ phiên âm
Phiên âm ⇒ chữ Hán
Phồn thể ⇒ giản thể
Giản thể ⇒ phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Góp ý
文
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách:
tra theo âm Hán Việt
tham khảo các chữ dị thể ở dưới
譇
Tổng nét: 18
Bộ:
ngôn 言
(+11 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
⿰
言
奢
Nét bút:
丶一一一丨フ一一ノ丶一丨一ノ丨フ一一
Thương Hiệt: YRKJA (卜口大十日)
Unicode:
U+8B47
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt:
xa
Tự hình
1
Dị thể
3
𧩫
𧬅
𰶄
Không hiện chữ?